Live Plastic Import Data of Vietnam by HS Code 85472000 via port Cchq-hau-giang. Our Vietnam 85472000 Customs data and Vietnam 85472000 Data by HS Code or port include HS code, Date, Value, Product Description, Loading and Unloading Ports, Vietnam Importer/Exporter Name, Quantity, etc.
2024-04-26 00:00:00
85472000
FSV22#&ABS plastic case 080TH0019015, 100% new
China
CCHQ Quản lý các KCN Bắc Giang
12800
PCE
793.6
Importer Name
2024-04-26 00:00:00
85472000
FSV22#&ABS plastic case 080TH0019013, 100% new
China
CCHQ Quản lý các KCN Bắc Giang
11760
PCE
999.6
Importer Name
2024-04-26 00:00:00
85472000
FSV22#&ABS plastic case 080TH0019013, 100% new
China
CCHQ Quản lý các KCN Bắc Giang
1040
PCE
88.4
Importer Name
2024-04-26 00:00:00
85472000
FSV22#&ABS plastic case 080TH0019014, 100% new
China
CCHQ Quản lý các KCN Bắc Giang
12430
PCE
1454.31
Importer Name
2024-04-26 00:00:00
85472000
FSV22#&ABS plastic case 080TH0019014, 100% new
China
CCHQ Quản lý các KCN Bắc Giang
370
PCE
43.29
Importer Name
2024-04-15 00:00:00
85472000
FSV22#&ABS plastic case 080TH0019015, 100% new
China
CCHQ Quản lý các KCN Bắc Giang
3240
PCE
200.88
Importer Name
2024-04-15 00:00:00
85472000
FSV22#&ABS plastic case 080TH0019015, 100% new
China
CCHQ Quản lý các KCN Bắc Giang
1560
PCE
96.72
Importer Name
2024-04-15 00:00:00
85472000
FSV22#&ABS plastic case 080TH0019013, 100% new
China
CCHQ Quản lý các KCN Bắc Giang
4704
PCE
399.84
Importer Name
2024-04-15 00:00:00
85472000
FSV22#&ABS plastic case 080TH0019013, 100% new
China
CCHQ Quản lý các KCN Bắc Giang
96
PCE
8.16
Importer Name
2024-04-15 00:00:00
85472000
FSV22#&ABS plastic case 080TH0019014, 100% new
China
CCHQ Quản lý các KCN Bắc Giang
4536
PCE
530.712
Importer Name